--

làm ma

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm ma

+  

  • Hold burial rites for
    • Làm ma chu tất cho bố
      To hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm ma"
Lượt xem: 573